Câu 3. Bài 4 Các thủ pháp diễn tả tình thương nhớ trong bài ca dao và tác dụng của chúng: a. Ẩn dụ v

Câu 3. bài 4

Các thủ pháp diễn tả tình thương nhớ trong ca dao và tác dụng của chúng:

a. Ẩn dụ và hoán dụ: "Khăn thương nhớ ai... " (Chiếc khăn là ẩn dụ gửi gắm nỗi lòng thương nhớ); "Đèn thương nhớ ai...  (Chiếc đèn là ẩn dụ nói lên nỗi nhớ khôn nguôi); "Mắt thương nhớ ai... . " (đôi mắt là hoán dụ nói lên nỗi lòng thao thức vì thương nhớ).

b. Phép lặp (lặp từ ngữ và mô hình cú pháp)

Các từ thương, nhớ...được lặp lại nhiều lần, có tác dụng nhấn mạnh, tăng thêm nỗi nhớ thương. Các từ khăn, đèn, mắt cũng được lặp lại nhiều lần để tô đậm các hình ảnh ẩn dụ, hoán dụ, gây dấu ấn trong lòng người đọc.

Mô hình :

"Khăn thương nhớ ai Khăn rơi xuống đất

Khăn thương nhớ ai

Khăn vắt lên vai..."

Cũng được lặp lại nhiều lần để tô đậm cảm xúc, cảm giác liên quan đến niềm thương nhớ.

c. Các câu hỏi tu từ được sử dụng liên tục: "Khăn thương nhớ ai - Khăn rơi xuống đất?... Đèn thương nhớ ai - Mà đèn chẳng tắt? Mắt thương nhớ ai - Mà mắt không yên?...

Tác dụng của những câu hỏi tu từ liên tục làm cho tình cảm láy đi láy lại, hợp với tâm trạng bồn chồn, không yên vì thương nhớ.

d. Những câu thơ ngắn gọn gồm 4 tiếng (hình thức văn bản) có tác dụng như một sự thôi thúc, diễn tả tâm trạng bồn chồn. Sự phối hợp với câu lục bát ở cuối càng làm nổi bật sắc thái sốt ruột trong những câu thơ bốn chữ.