3. Giải nghĩa các yếu tố Hán Việt đã học bạch (bạch cầu): trắng bán (bức tượng bán thân): nửa, một n
Câu hỏi 3. Giải nghĩa các yếu tố Hán Việt đã học
bạch |
(bạch cầu): |
trắng |
bán |
(bức tượng bán thân): nửa, một nửa |
|
cô
|
(cô độc): |
một mình |
cư |
(cư trú): |
ở |
cửu |
(cửu chương): |
chín |
dạ |
(dạ hương, dạ hội): |
đêm |
đại |
(đại lộ, đại thắng): |
lớn |
điền |
(điền chủ, công điền): đất |
|
hà |
(sơn hà): |
sông |
hậu |
(hậu vệ): |
sau |
hồi |
(hồi hương, thu hồi): |
trở về |
hữu |
(hữu ích): |
có |
lực |
(nhân lực): |
sức |
mộc |
(thảo mộc, mộc nhĩ): |
cây cỏ |
nguyệt |
(nguyệt thực): |
trăng |
nhật |
(nhật kí): |
mặt trời, nhật |
quốc |
(quốc ca): |
nước |
tam |
(tam giác): |
ba |
tâm |
(yên tâm): |
lòng |
thảo |
(thảo nguyên): |
cỏ |
thiên |
(thiên niên kỉ): |
nghìn |
thiết |
(thiết giáp): |
Sắt, thép |
thiểu |
(thiếu niên, thiếu thời): |
trẻ |
thôn |
(thôn xã, thôn nữ): |
làng |
thư |
(thư viện): |
sách |
tiền |
(tiền đạo): |
trước, ở phía |
tiểu |
(tiểu đội): |
nhỏ |
tiếu |
(tiếu lâm): |
cười |
vấn |
(vấn đáp): |
hỏi |